Warhammer 40000: Ta Không Phải Trở Thành Hôi Thối Đồ Hộp A (Chiến Chuy: Ngã Bất Yếu Thành Vi Xú Quán Đầu A)

Chương 24 : Phụ: Thông tin về 20 Quân Đoàn Space Marine (Thủy Quân lục chiến không gian)

Người đăng: Trường Hùng

Ngày đăng: 14:51 01-02-2024

**Danh sách 20 Space Marine Legion (Tổng Quan)** ​ Hai mươi Quân đoàn Space Marine - Thuỷ Quân lục chiến không gian, còn được gọi là Legiones Astartes, được Hoàng Đế tạo ra để tham gia vào cuộc thập tự chinh vĩ đại (Great Crusade), sau này được gọi là First Founding. Tất cả các Space Marine của một Quân đoàn (Battle-Brother) đã được nhận DNA của một Primarch duy nhất, trên thực tế mỗi Space Marine đều là con của Primarch dựa trên thông tin di truyền và gene-seed mà họ nhận được. Khi một Primarch được Hoàng đế tìm thấy thì sẽ nắm quyền chỉ huy Quân đoàn tương ứng của mình. ​ Trong Chiến tranh thống nhất (Unification Wars) và cuộc thập tự chinh vĩ đại (Great Crusade), 20 Quân đoàn Space Marine là lực lượng nòng cốt trong đạo quân của Hoàng đế, tiến hành công cuộc thống nhất Terra và chinh phục phần lớn Thiên hà Milky Way. Dần dần, 20 Primarch bị mất tích vì âm mưu của Chaos God đã được hợp nhất với Quân đoàn của họ và cùng nhau tiến đến những vinh quang to lớn hơn, họ cũng sẽ bắt đầu thiết lập danh tính và phong cách độc đáo cho bản thân cũng như cho Quân đoàn Space Marine của chính mình. ​ Về cơ cấu tổ chức, mọi Quân đoàn đều có khả năng tác chiến độc lập, thực hiện mọi tác vụ cần thiết, tự cung tự cấp, sở hữu đủ loại khí tài và đơn vị quân lính chuyên trách để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, từ trinh sát, đột kích, vây hãm cho đến triển khai vũ khí huỷ diệt hàng loạt, ví dụ như quyền ra lệnh Exterminatus. Tuy nhiên, mỗi Quân đoàn vẫn sẽ có một thế mạnh riêng, một khía cạnh ưu việt nào đó khiến họ nổi bật và mang đậm phong cách của Primarch. ​ **1- Dark Angels - Thiên thần bóng tối (Trung Thành)** ​ Quân đoàn Số 1 – Dark Angels của Primarch Lion El’Jonson từng được biết với tên gọi Angels of Death hoặc The Uncrowned Princes, là Quân đoàn trung thành có quê nhà ở Caliban, từng đạt quân số khoảng 200,000 và có lúc được xem là Quân đoàn đông đảo, mạnh mẽ nhất, xứng danh là Đệ Nhất Quân Đoàn – Kẻ Hủy Diệt của Hoàng đế. Về sau, Dark Angels thiệt hại nặng nề và thua kém về mặt số lượng nếu so với Sons of Horus hoặc Ultramarines. Trong Horus Heresy, một phần của Dark Angels được xem như đã tạo phản cùng Luther, được gọi là The Fallen. ​ Dark Angels là lực lượng khét tiếng có tổ chức nghiêm mật, kiêu hãnh, trọng danh dự như các Hiệp sĩ chuyên săn quái thú ở Caliban. Họ tối ưu chiến tranh toàn diện, lối tấn công tổng lực, sức chiến đấu và hỏa lực áp đảo, chiến thuật bài bản với đội hình Hexagrammaton. Họ độc quyền sở hữu nhiều loại vũ khí cấm kỵ có sức hủy diệt khủng khiếp do Hoàng đế ban tặng. Cấu trúc Dark Angels rất chặt chẽ và họ sẽ sẵn sàng giết chóc để bảo vệ bí mật nội bộ. Sau khi Primarch Lion El’Jonson thức tỉnh, các Fallen có cơ hội chuộc lỗi và lại sát cánh cùng cha mình. ​ **2- Quân đoàn Số 2 (Không rõ)** ​ Mọi ghi chép về Primarch và lịch sử của Quân đoàn Số 2 đã bị niêm phong hoặc xóa sổ. ​ **3- Emperor’s Children - Con của Hoàng Đế (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 3 – Emperor’s Children của Primarch Fulgrim có xuất thân từ những gia đình quý tộc danh giá ở khu vực châu Âu của Terra, được Hoàng đế ưu ái cho sử dụng biểu tượng Palatine Aquilla. Trước khi phản bội có quê nhà ở Chemos, hiện tại đang chiếm cứ Daemon World trong Warp. Từng là Quân đoàn nhỏ nhất chỉ với vài trăm lính, Emperor’s Children đã nỗ lực đạt số lượng khoảng hơn 110,000 và là một Quân đoàn kiêu hãnh. Giờ đây rất nhiều thành viên của Emperor’s Children đã trở thành Noise Marine, những Astartes tha hóa, đồi bại, tôn thờ Slaanesh. ​ Emperor’s Children là lực lượng nổi tiếng vì sự hoa mỹ và khoa trương, chú trọng vẻ ngoài và cách thể hiện, tối ưu lối đánh hiệu quả mà đẹp mắt, hướng đến sự toàn mỹ, đột kích thần tốc, linh hoạt và khó đoán, có thể lấy ít địch nhiều, bảo vệ yếu nhân một cách hoàn hảo. Ngoài ra, đúng với phong cách của Primarch Fulgrim, Emperor’s Children đề cao sự hưởng thụ và chủ nghĩa khoái lạc, thích bảo tồn văn hóa nghệ thuật, ưa chuộng các hình thức vui chơi giải trí, hội hè lễ lạc, với triết lý là việc chinh phạt sẽ trở nên vô nghĩa nếu không hưởng thụ thành quả của mình. ​ **4- Iron Warrriors - Chiến binh sắt (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 4 – Iron Warriors của Primarch Perturabo xuất thân từ những chiến binh dũng mãnh của các bộ lạc hiếu chiến trên Cao nguyên Auro ở Terra. Trước khi phản bội có quê nhà ở Olympia, hiện tại đang chiếm cứ các Fortress World hoặc Daemon World trong Warp. Đây là quân đoàn đông đảo, có từ 150,000 đến 180,000 quân, sau Horus Heresy bị chia rẽ vì nội chiến nhưng tất cả đều trung thành với Primarch Perturabo. Các Iron Warriors không chỉ thiện chiến, mà còn thực dụng, họ tôn thờ mọi Chaos Gods chứ không nghiêng hẳn về vị thần nào, nên trở thành lực lượng của Chaos Undivided. ​ Từng được biết với tên gọi Corpse Grinders, Quân đoàn Iron Warriors nổi tiếng với lối đánh tàn nhẫn, chém đinh chặt sắt, pháo binh và bộ binh cơ giới có hỏa lực vượt trội, khả năng cận chiến không thua kém World Eaters hoặc Blood Angels, nhưng lý trí và thực dụng hơn, lại mưu mẹo và bất chấp thủ đoạn. Giống như Imperial Fists, Iron Warriors có thể tác chiến ở cấp độ Quân đoàn với năng lực công thành thủ thành khét tiếng. Công nghệ cơ khí chế tạo của Quân đoàn Số 4 cũng có thể thách thức cả Iron Hands, chính vì vậy Iron Warriors có thể xem là Quân đoàn rất toàn diện. ​ **5- White Scars - Sẹo trắng (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 5 – White Scars của Primarch Jaghatai Khan xuất thân từ những chiến binh ở vùng trũng băng giá Thulean, gần cực Bắc Terra, từng có tên là Star Hunters. Quê nhà của họ là Feral World Chogoris, kén của Khan đã hạ cánh xuống đây khi bị phân tán khỏi Terra bởi cơn bão Warp, nơi có tòa thành Quan Zhou bất khả xâm phạm trên đỉnh Khum Karta. Từng có số lượng khoảng 95,000, White Scars chưa bao giờ nằm trong top những Quân đoàn đông đảo nhất, nhưng họ hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống, sở hữu nhiều cá nhân ưu việt, khét tiếng lỳ lợm vì sự điềm tĩnh, dai dẳng. ​ White Scars là những chiến binh khắc kỷ, duy trì nét văn hóa của các bộ lạc du mục, tối ưu chiến thuật “hit and run” với kỵ binh cơ giới mạnh mẽ và linh hoạt hàng đầu, có lực lượng trinh sát giàu kinh nghiệm, do thám, phân tích cặn kẽ các khía cạnh của trận chiến từ địa hình cho đến thời tiết để ứng dụng binh pháp phù hợp, đánh vào điểm yếu của kẻ thù. Học thuyết chiến tranh của họ xem trận chiến như là cuộc săn, mà họ chính là những thợ săn lành nghề, kiên nhẫn đeo bám, tiêu hao sinh lực địch với khí tài có tính cơ động cao, dễ dàng triển khai như Jetbike, Land Speeder hoặc Stormtalon. ​ **6- Space Wolves - Sói không gian (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 6 – Space Wolves của Primarch Leman Russ còn được biết đến với tên gọi The Rout, xuất thân từ những bộ lạc hoang dã và hiếu chiến bậc nhất Terra, gene-seed của Space Wolves cùng với Salamanders và Alpha Legion được cho là độc đáo, Hoàng đế chuẩn bị chúng có chủ đích để đáp ứng các tình huống đặc biệt. Quân đoàn trung thành này lấy quê nhà ở Fenris, nơi có pháo đài The Fang kỳ vĩ, cao chạm đến quỹ đạo. Từng có quân số khoảng 100,000, Space Wolves là lực lượng hoang dại nhưng trung thành, được Hoàng đế yêu thích, xem như Đao Phủ Thủ của ông. ​ Dù đam mê chiến trận như những gã Viking hung bạo trong lịch sử, nhưng Space Wolves là những chiến binh cao thượng, trọng danh dự, từ chối phục tùng giáo điều sáo rỗng và các quy chế mang tính hình thức của Imperium, nên thường được xem là vô kỷ luật. Mặc dù vậy, họ có trật tự của riêng mình, như một bầy sói tinh ranh, nguy hiểm chết người, sở hữu năng lực cận chiến tuyệt vời nhờ tốc độ và các giác quan nhạy bén như loài thú săn mồi. Thoạt nhìn Space Wolves lao vào chiến trận một cách bản năng, nhưng lại có sự phân công và phối hợp tác chiến nhịp nhàng. ​ **7- Imperial Fists - nắm đấm hoàng gia (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 7 – Imperial Fists của Primarch Rogal Dorn được biết đến với những tên gọi khác như Stonemen hoặc Iceborn, là lực lượng có quan hệ mật thiết với Terra, cũng là Quân đoàn duy nhất được chọn thủ phủ của nhân loại làm quê nhà, thay vì hành tinh Inwit nơi Primarch của họ đã hạ cánh xuống. Imperial Fists sở hữu căn cứ khổng lồ là Phalanx – trạm không gian to lớn và hùng mạnh bậc nhất Imperium. Họ là Quân đoàn cống hiến nhiều nhất cho công cuộc bảo vệ Terra và Cung điện Hoàng gia nên được gọi một cách tôn trọng là “Defenders of Terra” – cái tên rất đúng với bản chất của họ. ​ Imperial Fists có lẽ là Quân đoàn kỷ luật nhất, rất ưa chuộng lối đánh vây hãm, là đối thủ truyền kiếp của Iron Warriors. Họ sở hữu nhiều vũ khí công thành thủ thành hơn bất kỳ Quân đoàn nào khác, như Centurion, Vindicator hoặc Thunderfire Cannon. Thường xuyên nằm ở vai trò phòng thủ, Imperial Fists là bậc thầy trong việc xây dựng công sự và tường thành. Trải qua nhiều lần bị thiệt hại đến mức có thể tuyệt diệt, Imperial Fists chú trọng duy trì khâu hậu cần, huấn luyện và đào tạo. Chỉ cần còn một Battle-Brother sống sót trên pháo đài Phalanx, Imperial Fists sẽ không bao giờ hoàn toàn bị đánh bại. ​ **8- Night Lords - Chúa tể bóng đêm (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 8 – Night Lords của Primarch Konrad Curze được biết đến với tên gọi khác như Night’s Children hay The Terror, xuất thân từ những tên tội phạm nguy hiểm và tàn bạo nhất của cả Terra và quê nhà Nostramo, hiện tại chia rẽ thành nhiều Warband trong Eye of Terror, từng đạt quân số 120,000. Đây là lực lượng tàn ác nhưng cũng đáng thương vì bối cảnh đen tối và xuất thân thấp kém, là những kẻ dường như không bao giờ thấy được ánh sáng của tình thương và sự hòa hợp, họ không quan tâm đức tin hay danh dự, chỉ theo đuổi mục đích duy nhất là gieo rắc nỗi sợ. ​ Night Lords đã khét tiếng là tàn bạo trước cả khi phản bội, họ không chỉ thích giết chóc, mà còn muốn đánh gục ý chí của đối phương. Như những con quỷ ẩn nấp trong bóng tối, họ thành thạo kỹ năng ẩn thân, ám sát và đột kích thần tốc, nhưng lại không che giấu bản thân như Raven Guard, mà muốn nạn nhân phải biết rằng chính Night Lords đang đến với chúng. Họ sẽ không chỉ giết, mà còn lột da, chặt đầu, lóc thịt, khiến cho người chết phải đau đớn tột cùng, còn kẻ sống phải kinh hoàng. Đó là kỹ nghệ chiến tranh tuyên truyền và khủng bố tinh thần ở mức độ cao nhất. ​ **9- Blood Angels - Thiên thần máu (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 9 – Blood Angels của Primarch Sanguinius còn được biết đến là The Revenant, xuất thân là những chiến binh say máu, thậm chí có thể ăn tươi nuốt sống kẻ địch theo nghĩa đen. Quê nhà của họ ở hành tinh Baal, nơi có pháo đài Arx Angelicum tráng lệ là tổng hành dinh. Mỗi Blood Angels đều đẹp trai rạng ngời như chính Primarch của họ, nhưng là kẻ khát máu đúng nghĩa, lỗi gene Red Thirst khiến họ thèm máu tươi, trong khi đó lỗi gene Black Rage lại như vết thương tinh thần, có thể khiến họ điên loạn khi nhớ tới cái chết thương tâm của Primarch Sanguinius dưới tay gã phản đồ Horus Lupercal. ​ Từng đạt số lượng khoảng 120,000 quân nhân, Blood Angels là những chiến binh tôn quý, lại có khả năng tiến công tổng lực với sức mạnh áp đảo, đặc biệt là về kỹ năng cận chiến. Dù sự am hiểu về học thuật, chiến thuật và cả thi ca nhạc họa của Blood Angels là rất đáng nể, nó chỉ càng làm tương phản hơn cho sức chiến đấu đáng gờm của họ. Blood Angels đơn thuần là có chiến lực vượt trội, chuộng lối đánh trực diện, tấn công phủ đầu, nhanh chóng khuất phục kẻ địch, sẵn sàng liều mạng bằng các đội cảm tử quân Death Company hung tợn. Họ xinh đẹp, lộng lẫy, và cũng đáng sợ cùng một lúc. ​ **10- Iron Hands - Bàn tay sắt (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 10 – Iron Hands của Primarch Ferrus Manus còn được biết đến với tên gọi là Storm Walkers hoặc Iron Tenth, xuất thân từ những chiến binh thiện nghệ nhất ở vùng Albia của Terra xưa. Quê nhà của họ ở hành tinh Medusa với căn cứ là các Land Behemoth, những pháo đài di động khổng lồ có hỏa lực khủng khiếp. Từng có quân số hơn 110,000, Iron Hands là Quân đoàn có kỹ thuật cơ – sinh học được đánh giá cao, họ thích cường hóa bản thân, thay thế các bộ phận cơ thể yếu ớt bằng máy móc, vì vậy Iron Hands có quan hệ hữu hảo với các Adeptus Mechanicus ở Sao Hỏa. ​ Iron Hands có bộ binh cơ giới ưu việt, với những cỗ máy chiến tranh tân tiến nhờ vào năng lực chế tác cơ khí và sức sáng tạo mạnh mẽ, có thể tự thân hiện đại hóa kho khí tài phong phú, sản xuất nhiều giáp trụ, súng ống có độ tùy biến cao và hỏa lực mạnh. Lực lượng Techmarines của họ có thể xem là hàng đầu. Iron Hands đam mê công nghệ đến mức quan chức Imperium cho rằng họ có thể dễ dàng trở thành Tech-Heresy. Tuy nhiên, không ai có thể phủ nhận được trình độ khoa học kỹ thuật và năng lực tác chiến điện tử đến mức xuất thần của họ, đây là Quân đoàn có tỷ lệ hiện đại hóa rất cao. ​ **11- Quân đoàn Số 11 (Không rõ)** ​ Mọi ghi chép về Primarch và lịch sử của Quân đoàn Số 11 đã bị niêm phong hoặc xóa sổ. ​ **12- World Eaters - Ăn cả thế giới (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 12 World Eaters của Primarch Angron còn được biết đến với tên gọi War Hounds, không có thông tin rõ ràng về xuất thân, chỉ biết họ là những chiến binh hung tợn nhất từng được Hoàng đế triệu tập. Sau khi tái hợp với Angron, các World Eaters buộc phải cấy ghép thiết bị Butcher’s Nails, khiến họ hoàn toàn trở thành những kẻ sát nhân cuồng loạn, ham muốn giết chóc đến tột cùng, đó là cách duy nhất để giải tỏa căng thẳng thần kinh của họ. Trước đây Hành tinh Bodt là nơi World Eaters thường tuyển quân, hiện tại họ không có quê nhà và phân mảnh thành nhiều Warband, rất thiếu kỷ luật. ​ Vì rất khát máu và luôn chất chứa ham muốn tàn sát, World Eaters là những kẻ tôn thờ Khorne, không có chiến thuật nào cụ thể ngoài việc lao lên chém giết nhanh và nhiều nhất có thể. Những hành tinh bị họ tấn công đều sẽ bị diệt chủng đến sinh mạng cuối cùng. Lối đánh tổng lực và hủy diệt triệt để là thương hiệu của World Eaters. Dưới sự lãnh đạo khắc nghiệt của Angron, Quân đoàn Số 10 thường bình định một hành tinh chỉ trong 31 giờ, hoặc chính họ sẽ bị vị Primarch trừng phạt. Dù sao đi nữa, phải công nhận rằng lực lượng Berzerker của World Eaters có năng lực cận chiến khét tiếng nhất Thiên hà. ​ **13- Ultramarines - Siêu hải quân (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 13 Ultramarines của Primarch Roboute Guilliman từng có tên gọi là War-Born, được Hoàng đế phát triển ở cuối giai đoạn Unification Wars từ dòng dõi các chiến binh ở vùng Caucasus, có gene-seed ổn định, khả năng bị lỗi tối thiểu. Quê nhà của Ultramarines là hành tinh Macragge thịnh vượng cùng hơn 500 hành tinh của hệ Ultramar ở rìa Đông Thiên hà, cơ quan đầu não là Pháo đài Hera hoa lệ bậc nhất, được xem là kỳ quan kiến trúc. Có quân số lên đến 250,000 nên Ultramarines và các Chapter kế thừa đều rất giàu có với tiềm lực kinh tế, thương mại khủng khiếp, tài phú bậc nhất Imperium. ​ Đúng với lời dạy của Guilliman, Ultramarines không chỉ là những chiến binh quả cảm, am hiểu chiến thuật, chiến lược, tuân thủ Codex Astartes, họ còn phát triển bản thân ở những khía cạnh khác. Ví dụ như lãnh đạo chính trị, quản lý hành chính, phát triển chuỗi cung ứng và năng lực hậu cần vượt trội so với các Quân đoàn khác, ngoài ra còn là những học giả và nhà ngoại giao lỗi lạc. Mục tiêu chính của Ultramarines không chỉ là chinh phạt, mà còn điều hành một cách hiệu quả để hướng đến sự phồn vinh cho nhân dân. Có thể nói, Ultramarines là Quân đoàn có hậu phương vững chắc nhất, cân bằng ở nhiều lĩnh vực. ​ **14- Death Guard - Người bảo vệ tử thần (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 14 Death Guard của Primarch Mortarion từng có tên gọi là Dusk Raiders hoặc Unbroken, xuất thân từ các bộ tộc chiến binh ở vùng Albia. Quê nhà của Death Guard là hành tinh Barbarus khắc nghiệt, giờ đây họ sở hữu một Plague World khổng lồ trong Eye of Terror. Từng đạt quân số khoảng 95,000, Death Guard tuy không quá đông đảo nhưng lại có sức chống chịu mạnh mẽ, khiến họ trở thành một lực lượng vô cùng đáng gờm và lỳ đòn. Ngày nay, nhiều thành viên Death Guard đã trở thành các Plague Marine đáng kinh tởm, hoàn toàn bán linh hồn cho Nurgle. ​ Death Guard nổi danh là Quân đoàn có năng lực phòng thủ ưu việt, sở hữu bộ binh cơ giới tinh nhuệ, thiết giáp hạng nặng, lối đánh dai dẳng, chậm mà chắc, hành quân với tốc độ thua kém các Quân đoàn khác, nhưng có thể cày nát trận địa đối phương, chiếm giữ từng tấc đất và đẩy lùi kẻ địch với sức mạnh áp đảo ở cự ly gần. Họ là những bậc thầy về chiến tranh hóa học, chuyên sử dụng các loại lựu đạn, bom hóa chất (và ngày nay là bệnh dịch), thiêu đốt và tha hóa kẻ địch. Đối đầu với Death Guard là một cơn ác mộng, họ cứ lù lù tiến tới như những cỗ xe tăng bất khả xâm phạm. ​ **15- Thousand Sons - Ngàn con trai (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 15 Thousand Sons của Primarch Magnus được tạo ra cùng với thời điểm có Warpstorm tác động tới Hệ Mặt Trời, ảnh hưởng tới gene-seed, giúp họ có năng lực tâm linh tiềm tàng, dễ dàng trở thành Psyker mạnh mẽ nhưng cũng dễ bị đột biến bởi lỗi gene Flesh-Change, trở thành những con quái vật vô tri. Thousand Sons từng có quân số khoảng 85,000, nằm trong số những Quân đoàn nhỏ nhất. Ngày nay, họ sở hữu một Planet of Sorceres là Sortiarius và đang nỗ lực xây dựng lại quê nhà Prospero sau khi nó bị tàn phá trong cuộc chiến với các Space Wolves và Sisters of Silence. ​ Thousand Sons kết hợp chiến lực và chiến thuật của Space Marine với khả năng sử dụng ma pháp, bùa chú để vượt trội trong chiến trường tâm linh, rất khó để cản bước họ nếu không có một lực lượng đặc trị Psyker hữu hiệu. Họ sở hữu những pháp sư vĩ đại nhất, luôn tìm kiếm những kiến thức về ma thuật và linh vật hùng mạnh đang ẩn giấu giữa Thiên hà. Sau nỗ lực bất thành của First Captain Ahriman nhằm xóa bỏ đột biến không mong muốn, các Thousand Sons bị hóa thành bụi cám và nhập làm một với bộ giáp của mình, trở thành Rubric Marine vô hồn dưới trướng của thần Hỗn Mang Tzeentch. ​ **16- Sons of Horus - Con trai của Horus (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 16 Sons of Horus của Primarch Horus Lupercal từng có tên gọi là Luna Wolves, được tuyển mộ từ các bộ tộc thợ săn của Terra xưa và những băng đảng thiện chiến ở quê nhà Cthonia. Được dẫn dắt bởi Warmaster Horus, con trai được Hoàng đế yêu quý, trải qua vô số cuộc chiến và được tôi luyện khi sát cánh cùng chính Hoàng đế của Nhân loại. Với quân số lên đến 170,000, đây là một trong những Quân đoàn đông đảo và mạnh mẽ nhất, với hiệu suất chiến đấu cực cao và bề dày thành tích vượt trội, Sons of Horus tự hào rằng họ là Quân đoàn Space Marine vĩ đại nhất. ​ Sons of Horus có thể xem là mũi nhọn của Great Crusade, đã chinh phạt rất nhiều thế giới và bước tiến của họ là không thể ngăn cản nhờ lối đánh chiến thuật bài bản, kỷ luật nghiêm cẩn, thành thạo mọi phương án tác chiến. Họ mạnh mẽ nhất khi triển khai chiến tranh tổng lực và toàn diện, áp dụng các sách lược phù hợp để chiến thắng thuyết phục, đối mặt và lấy đầu tướng địch giữa trận mạc để khẳng định vị thế của Warmaster Horus. Đây là Quân đoàn toàn diện và được xem là kiểu mẫu của Space Marine. Ngày nay họ trở thành lực lượng chủ chốt của Black Legion. ​ **17- Word Bearers - Sứ giả Hoàng Đế (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 17 Word Bearers của Primarch Lorgar Aurelian từng được gọi là Imperial Heralds, ban đầu được tuyển mộ từ con cháu của những kẻ thù đã bị Hoàng đế đánh bại để trao cho một cơ hội thứ hai nhằm phục vụ lý tưởng của Ngài, nên họ như những kẻ cuồng tín luôn chiến đấu vì đức tin để chuộc lại lỗi lầm. Từng có quân số từ 100,000 và có thể lên đến 150,000, đây là Quân đoàn mạnh mẽ có quê nhà tại Colchis và được biết đến như Quân đoàn đầu tiên phản bội theo Chaos vì bất mãn Hoàng đế, đồng thời cũng thao túng các Chaos Cult chịu trách nhiệm cho sự tha hóa Warmaster Horus. ​ Word Bearers có chiến thuật đa dạng, kết hợp chiến tranh tôn giáo và tuyên truyền, các thủ pháp binh vận và dân vận, dùng tín ngưỡng để quy phục, tẩy não đối phương, nhờ vậy chiến thắng mà không phải chịu nhiều thiệt hại. Họ khét tiếng với khả năng đồn trú, sau đó cải tạo đức tin, thiết lập các giáo phái ở bất kỳ nơi nào đang chiếm đóng. Word Bearers cũng nổi danh nhờ am hiểu tà thuật chiêu hồn, nhập hồn với ác quỷ để triển khai lực lượng Daemonhost dũng mãnh, tiến hành nghi thức triệu hồi thực thể Warp và nguyền rủa đối phương, thậm chí thao túng Warpstorm và những linh hồn tà ác. ​ **18- Salamanders - Kỳ nhông (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 18 Salamanders của Primarch Vulkan từng có tên là Dragon Warriors, bí mật về gene-seed đặc thù của họ được giữ kín tương tự như Space Wolves và Alpha Legion, nhằm phục vụ một mục đích tối cao mà Hoàng đế đã hoạch định từ trước. Có quê nhà tại Nocturne, căn cứ chính của họ là mặt trăng khổng lồ có tên gọi Prometheus xoay quanh hành tinh nhiều núi lửa này. Salamanders từng có quân lực là 89,000, tất cả sở hữu nước da đen bóng và đôi mắt đỏ dữ tợn như chính Primarch của mình, nhưng họ lại là những chiến binh đa cảm, căm ghét Xenos và có lòng yêu thương vô bờ đối với nhân loại. ​ Salamanders là Quân đoàn có sức chống chịu cao không thua kém Death Guard, sẵn sàng triển khai ở mọi địa hình, thể chất vượt trội, bất chấp điều kiện chiến đấu khắc nghiệt nhất. Họ sở hữu bộ binh cơ giới và thiết giáp hạng nặng, có hỏa lực mạnh nhờ tối ưu hóa các loại vũ khí hệ lửa để áp đảo và thiêu rụi kẻ thù. Sức mạnh của Salamanders còn đến từ năng lực luyện kim, chế tác giáp trụ và vũ khí thượng thừa, mỗi người trong số họ đều là thợ rèn điêu luyện, có thể tạo ra các khí tài lên đến cấp độ Master-Crafted, nhờ vậy duy trì một lượng lớn Artificer-Armour, Terminator Armour và Dreadnought. ​ **19- Raven Guard - Người bảo vệ quạ (Trung thành)** ​ Quân đoàn Số 19 Raven Guard của Primarch Corvus Corax còn có tên gọi là Pale Nomads, được chọn lựa từ con trai trưởng của các chiến binh Xeric và những bộ tộc thiện chiến ở khu vực châu Á của Terra, họ sớm được Hoàng đế sử dụng như một biệt đội sát thủ tinh nhuệ. Quê nhà của Raven Guard ở hành tinh Deliverance, nơi có tháp Ravenspire là biểu tượng cho cuộc khởi nghĩa giải phóng người cô thế mà Corvus Corax từng triển khai, vốn đã được ghi vào sử sách như là ví dụ điển hình của chiến tranh du kích nhằm lật đổ chế độ độc tài, phá vỡ xiềng xích, giải phóng nô lệ. ​ Raven Guard từng tác chiến khá tương đồng với Night Lords, nhưng Corvus Corax đã cải biên các học thuyết chiến tranh để giúp các con của mình trở thành bậc thầy hành động lén lút, phá hoại và ám sát, nhưng không sa đà và thực hiện hành vi man rợ như Night Lords, trở thành một lực lượng có uy tín và hoạt động cực kỳ hiệu quả đến mức Sons of Horus cũng thường xuyên kêu gọi sự hỗ trợ của họ. Ngoài khả năng tiềm nhập, tàng hình, bí mật kết liễu đối phương, Raven Guard còn thành thạo không kích, lao xuống từ trên cao với Jump Pack, dùng thủ pháp “đánh rắn dập đầu” khét tiếng để lấy mạng tướng địch. ​ **20- Alpha Legion - Quân đoàn Alpha (Phản bội)** ​ Quân đoàn Số 20 Alpha Legion của Primarch song sinh Alpharius Omegon được biết với rất nhiều cái tên, như Ghost Legion, Azure Serpent, hay đơn giản nhất là The Hydra hoặc The Legion, được xem là Quân đoàn bí ẩn và khó đoán nhất. Là một trong 3 Quân đoàn có gene-seed đặc thù bên cạnh Space Wolves và Salamanders, mà mục đích cuối cùng Hoàng đế dành cho họ vẫn là chưa rõ. Không có bất kỳ thông tin chính thức và chính xác nào về quê nhà, căn cứ, hay số lượng quân nhân của Alpha Legion, có nguồn tin nói họ từng đạt 90,000 quân, nguồn khác lại bảo là 180,000 quân. ​ Mọi mô tả về Alpha Legion đều là tin giả hoặc đồn đoán, hành vi thì khó hiểu và mâu thuẫn, đến mức người ta không chắc rằng Alpha Legion thực sự là phản bội, vẫn trung thành, hay phản bội có chủ đích để phục vụ cho kế hoạch phức tạp của Hoàng đế, hoặc vì một lý do nào đó mà không ai có thể hiểu nổi, chỉ biết mục tiêu cuối cùng của họ có thể khuynh đảo cả Thiên hà. Họ là bậc thầy về các chiến thuật tình báo và phản gián, phá hoại chính trị nội bộ, giả trang, gây rối, kích động, tạo sự hỗn loạn, giật dây, thao túng, là thủ phạm đứng sau nhiều sự kiện thảm khốc, ảnh hưởng tới thời cuộc. ​ **Giả thuyết về hai Quân đoàn đã mất** ​ Có rất ít thông tin về hai Quân đoàn đã mất là Số 2 và Số 11, cũng như danh tính các Primarch tương ứng của họ, vì hồ sơ chi tiết đã bị niêm phong hoặc xóa sổ hoàn toàn trong lịch sử Imperium, việc cố gắng tìm hiểu về chúng có thể được xem là hành động dị giáo hoặc tạo phản. Có giả thuyết cho rằng sự biến mất của họ có thể liên quan tới các sự kiện thảm khốc của Rangdan Xenocides. Khả năng vì một lý do nào đó mà họ bị thanh trừng là hoàn toàn có thể xảy ra, Quân đoàn Space Wolves có liên quan tới sự kiện này và việc họ được gọi là “Đao Phủ Thủ của Hoàng đế” có thể bắt nguồn từ đây. ​ Một giả thuyết khác cho rằng bất kể chuyện gì đã xảy ra với hai Primarch bí ẩn của Quân đoàn Số 2 và Số 11, thì quân số của họ đã được tái biên chế dưới trướng Roboute Guilliman, một Primarch có khả năng dàn xếp và quản lý hành chính tài ba. Chỉ dấu là Quân đoàn Ultramarines mang Số 13, tức bằng 2+11. Đây là một giả thuyết rất hợp lý để giải thích vì sao Ultrarmarines có quân số rất đông đảo ở giai đoạn cuối Great Crusade. Dù sao đi nữa, chỉ có chính Hoàng đế của Nhân loại và Lord Regent Malcador the Sigillite là biết rõ nhất mà thôi. ​ Trong tiểu thuyết The Last Council, Alpharius, Horus và Khan từng chất vấn Malcador về việc ký ức liên quan tới hai người anh em Primarch của họ bị xóa bỏ, thậm chí Horus đã nổi cơn thịnh nộ và cho rằng điều đó hạ thấp danh dự của họ. Nhưng với tinh thần lực khủng khiếp vốn chỉ thua kém chính Hoàng đế, Malcador đã trấn áp cả Horus, khiến vị Primarch mạnh mẽ phải quỳ gối trong đau đớn, đến mức Alpharius và Khan vô cùng hoảng hốt. Từ đó, chủ đề về hai Primarch và Quân đoàn kể trên bị quên lãng và không được phép bàn luận nữa. ​ (Xong)
Hãy nhấn like ở mỗi chương để ủng hộ tinh thần các dịch giả bạn nhé!
www.tangthuvien.vn
 
Trở lên đầu trang