Pokemon Legend Trainer (Tinh Linh Chi Truyền Kỳ Huấn Luyện Gia)

Chương 0 : Tên move việt hóa

Người đăng: hanphong

Ngày đăng: 00:17 27-04-2019

.
*Có thể bỏ qua phần này không liên quan đến nội dung truyện Một vài tên move đã việt hóa cho những ai không hiểu lắm về các chiêu thức nhưng nhiều tên khá chuối vì dịch theo tiếng nhật nên trong truyện vẫn sẽ để tiếng anh Tên tiếng Nhật (Tên tiếng Anh) : Tên đã Việt hóa 1. 10 man boruto (Thunderbolt) : Điện 10 vạn volt 2. Bouden (Discharge) : Phóng điện 3. Zukki (Headbutt) : Húc đầu 4. Mizu deppou (Water gun) : Súng nước 5. Tai atari (Tackle) : Tấn công trực diện 6. Hakai kousen (Hyper beam) : Tia sáng hủy diệt 7. Happa Kattaa (Razor leaf) : Phi tiêu lá 8. Tsuru no muchi (Vine Whip) : Roi mây 9. Haidoro pumpu (Hydro pump) : Siêu súng nước 10. Chou onbou (Super sonic) : Sóng siêu âm 11. Denki shokku (Thundershock / Electric Shock) : Sốc điện 12. Bakuretsu panchi (Dynamic punch) : Cú đấm giận dữ 13. Denkou sekka (Quick attack) : Tấn công tốc độ 14. Tsubasade utsu (Wing attack) : Tấn công bằng cánh 15. Midare Hikkaki (Fury Swipes) : Cú đấm mãnh liệt 16. Awa (Bubble) : Bong bóng 17. Midare Dzuki (Fury attack) : Loạn kích / Đánh loạn xạ 18. Hedoro kougeki (Sludge) : Cuộn tròn tấn công 19. Uzushio (Whirlpool) : Xoáy nước 20. Baboru kousen (Bubble beam) : Phun bong bóng nước 21. Kosouku spin (Rapid spin) : Xoay tròn tốc độ 22. Tosshin kougeki (Take down) : Ép xuống / Sức ép 23. Kaen housha (Flamethrower) : Phun lửa 24. Honou no uzu (Flame spin) : Vòng lửa 25. Supiido sutaa (Swift) : Ngôi sao tốc độ 26. Naito heddo (Night shade) : Tia sáng bóng tối / Hợp ma ảnh 27. Saike kousen (Psybeam) : Tia sáng siêu năng lực 28. Saiko kenishisu (Psychic / Psychokinesis) : Xuất thần / Thuật ảo tượng 29. Ito o haku (String shot) : Nhả tơ 30. Kiri barai (Defog) : Sương khí 31. Jairo booru (Gyroball) : Bóng dã cầu 32. Reitou biimu (Ice beam) : Tia sáng băng giá 33. Akumu (Nightmare) : Ác mộng 34. Terepooto (Teleport) : Dịch chuyển tức thời 35. Jishin (Earthquake) : Động đất 36. Hinoko (Ember) : Đốt lửa 37. Naminori (Surf) : Sóng nhào 38. Bureizu kikku (Blaze kick) : Cú đá lửa 39. Oobaa hiito (Overheat) : Đốt nóng 40. Rifurekutaa (Reflect) : Phát xạ 41. Shiido furea (Seed flare) : Hạt thiểm quang 42. Aian teeru (Iron tail) : Đuôi sắt 43. Miraa shotto (Mirror shot) : Kính quang xạ kích 44. Rasutaa kanon (Luster cannon) : Pháo quang sách 45. Aromaserapii (Aromatherapy) : Phương tiêu trị liệu 46. Enajii booru (Energy ball) : Bóng năng lượng 47. Koori no tsubute (Ice shard) : Băng phi thạch 48. Misairu bari (Pin missile) : Phóng đinh ghim 49. Tane mashingan (Bullet seed) : Đạn hạt liên thanh 50. Kaminari (Thunder) : Sấm sét 51. Kauntaa (Counter) : Phản quyền 52. Hikkaku (Scratch) : Cào 53. Ea surasshu (Air slash) : Cắt đôi không khí 54. Ea kattaa (Air cutter) : Máy cắt không khí 55. Kaze okoshi (Gust) : Gió xoáy 56. Midare hikkaki (Fury swipes) : Cào loạn xạ 57. Boru tekka (Volt Tackle) : Cao áp điện 58. Gurasu mikisaa (Glass mixer) : Máy trộn cỏ 59. Honoo no panchi (Fire Punch) : Cú đấm lửa 60. Ana wo horu (Dig) : Độn thổ 61. Kamitsuku (Bite) : Cắn 62. Kage bunshin (Double team) : Phân thân 63. Doroasobi (Mud sport) : Chơi bùn 64. Sooraa biimu (Solar beam) : Tia sáng mặt trời 65. Ryuu no ikari (Dragon Rage) : Rồng thịnh nộ 66. Tsubame gaeshi (Aerial Ace) : Đánh từ trên không 67. Furui tateru (Cheer Up) : Cổ vũ 68. Rifuu Bureedo (Leaf Blade) : Kiếm lá / Diệp đao 69. Rifuu Sutoomu (Leaf Storm) : Cơn lốc lá 70. Meromero (Attract) : Hấp dẫn 71. Mamoru (Protect) : Bảo vệ 72. Mizu no hadoo (Water Pulse) : Khối nước 73. Naito heddo (Night Shade) : Mắt quỷ 74. Kirisaku (Slash) : Thiết liệt 75. Shizaa kurosu (X-Scissor) : Kéo chữ X 76. Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá 77. Hedoro bakudan (Sludge bomb) : Bom bùn 78. Uchi otosu (Smack Down) : Quả cầu đá 79. Stoon eddo (Stone Edge) : Dao đá 80. Doku hishi (Toxic spikes) : Gai độc 81. Haidoro Chaaji (Flame Charge) : Đạn lửa 82. Haipaa boisu (Hyper Voice) : Siêu âm thanh 83. Haidoro pompu (Hydro Pump) : Bom hủy diệt 84. Hiito sutanpu (Heat Crash) : Quả cầu lửa 85. Kuro ikiriu (Haze) : Sương mù 86. Amagoi (Rain Dance) : Vũ điệu mưa 87. Onibi (Will-O-Wisp) : Quả cầu quỷ 88. Hoeru (Roar) : Gầm thét 89. Kuroi manasashi (Mean Look) : Ánh mắt hắc ám 90. Shadoo Booru (Shadow Ball) : Quả cầu hắc ám 91. Akua jetto (Aqua Jet) : Thủy lưu phản lực 92. Giga inpakuto (Giga Impact) : Vạn trùng công kích 93. Ketakuri (Kick Down / Low Kick) : Đá thấp 94. Nirami tsukeru (Leer) : Liếc 95. Hikkaku (Scratch) : Cào liên tục 96. Sharu bureedo (Razor Shell) : Dao vỏ sò 97. Kara o yaburu (Shell Smack) : Phá vỏ / Phá giáp 98. Uddo hoon (Horn Leech) : Sừng cây 99. Mega hoon (Megahorn) : Sừng công kích 100. Nettoo (Scald) : Phun nước nóng 101. Ereki booru (Electro Ball) : Điện cầu 102. Iyashi no hadou (Heal Pulse) : Làn sóng dịu êm 103. Ganseki hou (Rock Wrecker) : Đá thần công 104. Teppeki (Iron Defense) : Tường sắt 105. Boruto chenji (Volt Switch) : Điện kích giao hoán 106. Mezameru pawaa (Hidden Power) : Năng lượng ẩn 107. Rinshou (Round) : Luân xướng 108. Haado rooraa (Steamroller) : Bánh lăn 109. Kiaidama (Focus Blast) : Đạn hợp khí 110. Doragon kuroo (Dragon Claw) : Vuốt rồng 111. Naito heddo (Night Shade) : Hợp ma ảnh 112. Ryuseigun (Draco Meteor) : Chùm sao rồng 113. Tobigeri (Jump Kick) : Phi cước 114. Megaton kikku (Mega Kick) : Đá mạnh 115. Mawashigeri (Rolling Kick) : Đá xoáy 116. Utau (Sing) : Xướng ca 117. Kousokuido (Agility) : Tốc độ 118. Daboru niidoru (Twineedle) : Kim đôi 119. Goddo bado (Sky attack) : Không kích 120. Iwa otoshi (Rock throw) : Ném đá 121. Kaen guruma (Flame wheel) : Bánh xe lửa 122. Hikari no kabe (Light screen) : Tấm chắn ánh sáng 123. Kamikudaku (Crunch) : Gặm 124. Shibiregona (Stun spore) : Phấn gây choáng 125. Kotton gaado (Cotton guard) : Sợi bông phòng thủ 126. Metaru kuroo (Metal Claw) : Vuốt hợp kim 127. Tsurara bari (Icicle spear) : Kim băng 128. Koori no tsubete (Ice shard) : Phi đá băng 129. Fubuki (Blizzard) : Bão tuyết 130. Sutemi takkuru (Double-Edge / Life-Risking Tackle) : Xá thân 131. Iwakudaki (Rock smash) : Phá đá / Toái nham 132. Doriru rainaa (Drill Run) : Khoan trực kích 133. Bureibu bado (Brave bird) : Anh dũng điểu 134. Tobihaneru (Bounce) : Phi khiêu / Nhảy bật 135. Mikiri (Detect) : Tiên quyết 136. Dorein Panchi (Drain Punch) : Hấp thu quyền 137. Tsutsuku (Peck) : Mổ / Tấn công bằng mỏ 138. Nenriki (Confusion / Mindpower) : Niệm lực 139. Daburu atakku (Double attack / Double hit) : Song trùng kích 140. Boon Rasshu (Bone Rush) : Xương kích 141. Hakkei (Force Palm) : Phát kính 142. Hadoudan (Aura Sphere / Wave Bomb) : Đạn ba đạo 143. Haado Puranto (Hard Plant / Frenzy Plant) : Đại thực vật 144. Furasshu (Flash) : Thiểm quang 145. Doragon daibu (Dragon Rush / Dragon Dive) : Long thần 146. Kawarawari (Tile Break / Brick Break) : Đập ngói / Chặt gạch 147. Dokudoku (Excessive Poison / Toxic) : Độc tố 148. Kuria Sumoggu (Clear Smog) : Xóa sương 149. Rokku Burasuto (Rock Blast) : Đạn nham thạch / Nham thạch bạo phá 150. Ganseki fuuji (Rock Tomb / Rock Trap) : Đá phong ấn / Nham thạch phong sát 151. Dasuto shuuto (Dust Shoot / Gunk Shot) : Đạn rác 152. Benomu Shokku (Venoshock / Venomshock) : Nọc độc 153. Megaton panchi (Megaton Punch / Mega Punch) : Cú đấm triệu cân 154. Tsujigiri (Nigt Slash / Blade Testing) : Đao đóng đêm 155. Shiomizu (Brine / Salt Water) : Thủy kích 156. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa 157. Furea Doraibu (Flare Blitz / Flare Drive) : Liệt diễm 158. Honoo no chikai (Fire Oath / Fire Pledge) : Lời thề của lửa 159. Nagetsukeru (Fling / Throw) : Ném 160. Infaito (Close Combat / Infight) : Cận thân quyền 161. Karate chopu (Karate Chop) : Không thủ đao 162. Akua teeru (Aqua Tail) : Đuôi nước 163. Akurobatto (Acrobatics / Acrobat) : Nhào lộn 164. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa 165. Aamu hanmaa (Hammer Arm / Arm Hammer) : Tí chùy / Cánh tay búa 166. Hasemi kirochin (Guillotine / Scissors Guillotine) : Máy chém 167. Kinzokuon (Metal Sound) : Kim chúc âm 168. Aian heddo (Iron Head) : Thiết đầu công / Đầu sắt 169. Tomoenage (Circle Throw / Overhead Throw) : Ngưỡng đầu 170. Chikyunage (Seismic Toss / Earth Throw) : Thượng đầu 171. Baka chikara (Superpower / Great Power) : Man lực 172. Ribenji (Revenge) : Phục cừu 173. Hajikeru honoo (Flame Burst) : Bạo liệt hỏa 174. Roo kikku (Low kick / Low Sweep) : Đá ngược 175. Hataku (Pound / Strike) : Phách đả 176. Tobi hizageri (Hi Jump Kick / Jumping Knee Kick) : Phi thích 177. Arm Thrust (Arm Thurst / Thurst) : Đột trướng 178. Birudo appu (Bulk Up / Build-Up) : Cường hóa 179. Kairiki (Strength / Super Strength) : Quái lực 180. Suisui (Swift swim / Smoothly) : Khánh khoái 181. Maddo shotto (Mud Shot) : Đạn bùn 182. Oufuku binta (Double Slap / Round Trip Slap) : Liên hoàn tát 183. Saiko shokku (Psyshock Psycho Shock) : Tinh thần trùng kích 184. Tane bakudan (See Bomb) : Bom hạt giống 185. Shadoo kuroo (Shadow Claw) : Vuốt ám ảnh 186. Ayashii hikari (Confuse Ray / Bewitching Light) : Tia hỗn loạn 187. Boufuu (Hurricane / Windstorm) : Cuồng phong 188. Akua ringu (Aqua Ring) : Vòng tròn nước 189. Poizon teeru (Poison Tail) : Đuôi độc 190. Oumu gaeshi (Mirror / Parrot Mimicry) : Gương anh vũ 191. Saiminjutsu (Hypnosis) : Thôi miên 192. Jikosaisei (Recover / Self-regeneration) : Phục hồi 193. Fasuto gaado (Quick Guard / Fast Guard) : Phòng ngự nhanh 194. Teppeki (Iron Defense / Iron Wall) : Thiết bích 195. Midare dugi (Fury Attack / Disturbed Stab) : Đánh loạn xạ 196. Iwanadare (Rock slide) : Nham băng 197. Tsunodoriru (Horn Drill) : Mũi khoan sừng 198. Jintsuuriki (Extrasensory / Supernatural Power) : Thần thông lực 199. Daimonji (Fire Blast) : Lữa chữ Đại 200. Kousouku idou (Agility / Hige-speed Movement) : Tốc độ 201. Kiai panchi (Focus Punch / Fighting Spirit Punch) : Quyền bạo lực 202. Kogoeru kaze (Icy Wind / Chilling Wind) : Gió băng 203. Tsurarabari (Icicle Spear / Icicle Needle) : Băng trụ châm 204. Zettai reido (Sheer Cold / Absolute Zero) : Tuyệt đối linh độ 205. Mushino teikou (Struggle Bug / Insect Opposition) : Trùng kháng 206. Monomame (Mimic) : Bắt chước 207. Himitsu no chikara (Secret Power) : Sức mạnh bí ẩn 208. Tamago umi (Softboiled / Egg Lay) : Sinh trứng 209. Dokubari (Poison Sting / Poison Needle) : Kim độc 210. Dokuduki (Poison Jab / Posion Stab) : Cú đâm độc 211. Sonikku Buumu (SonicBoom) : Sóng âm bạo 212. Yoga no poozu (Miditate / Yoga Pose) : Ngồi thiền 213. Kuroso Choppu (Cross Chop) : Thiết thập tự 214. Furafura dansu (Teeter Dance / Dizzy Dance) : Vũ điệu du dương 215. Adorukasu (Astonish) : Kinh ngạc 216. Aku no hadou (Evil Pulse / Dark Pulse) : Vòng xoáy bóng đêm 217. Tsunodetsuku (Horn Thrust / Horn Attack) : Dùng sừng tấn công 218. Korogaru (Rollout / Roll) : Lăn vòng 219. Suna arashi (Sandstorm) : Bão cát 220. Amegoi (Rain Dance / Rain Prayer) : Vũ điệu mưa rơi 221. Mahha Panchi (Mach Punch) : Âm tốc quyền 222. Hedoro Kougeki (Sludge / Sludge Attack) : Bùn quánh 223. Dorokake (Mud-slap / Mud Spray) : Đánh bùn 224. Supaaku (Spark) : Thiểm điện 225. Koori no tsubute (Ice Shard / Ice Throwing Stone) : Băng lạp 226. Dakuryuu (Muddy Water / Muddy River) : Nước bùn 227. Dengekiha (Shock Wave / Electrrical Shock Wave) : Điện kích ba 228. Majikaru Liifu (Magical Leaf) : Lá ma thuật 229. Nihonbare (Sunny Day / Clear Sky) : Nắng trời 230. Poyo poyo panchi (Dizzy Punch / Chirp Chirp Punch) : Hôn mê quyền 231. Meromero bodei (Cute Charm / Intoxicationg Body) : Bùa mê dễ thương 232. Doriru kuchibashi (Drill Peck / Drill Beak) : Mũi khoan 233. Hibinirami (Glare / Snake Glare) : Đại xà trừng nhãn 234. Odateru (Flatter) : Kích động 235. Kaminari panchi (Thunder Punch) : Cú đấm sấm sét 236. Tatakitsukeru (Slam) : Khấu đả 237. Makitsuku (Wrap / Wrap Around) : Quấn 238. Fukitobashi (Whirlwind / Blow Away) : Tuyền phong 239. Niidoru Aamu (Needle Arm) : Cánh tay phi châm 240. Giniro no kaze (Silver Wind) : Cơn gió bạc 241. Hagane no tsubasa (Steel Wing) : Cánh thép 242. Kamaitachi (Razor Wind) : Phong đao / Đao gió 243. Koori no kiba (Ice Fang) : Răng nanh băng giá 244. Dorokake (Mud-Slap / Mud Spray) : Đánh bùn 245. Hedoro kogeki (Sludge) : Bùn quánh 246. tenshi no kisu (Sweet Kiss / Angel's Kiss) : Nụ hôn ngọt ngào 247. Usonaki (Fake Tears / Fake Crying) : Khóc giả 248. Neko no te (Assist / Cat's Paw) : Tay mèo 249. Yubi wo furu (Metronome / Wag Finger) : Búng ngón tay 250. Hono onoue (Fire Spin / Flame Swirl) : Lửa xoáy / Lửa cuộn 251. Sukai appuu (Sky Upper) : Cú đấm móc 252. Ayashii kaze (Ominous Wind / Suspicous Wind) : Cơn gió kì dị 253. Haidoro kanon (Hydro Cannon) : Quả cầu nước 254. Shadoo panchi (Shadow Punch) : Cú đấm bóng tối 255. Saiko webuu (Psywave / Psychowave) : Sóng ảo tượng 256. Iyana oto (Screech / Unpleasant Tone) : Tào âm 257. Moruha no zuduki (Head Smash / Double-Edged Headbutt) : Húc đối kháng siêu lực 258. Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu 259. Sora wo tobi (Fly) : Phi tường 260. Honoo no kiba (Fire Fang) : Răng lửa 261. Shinen no zuduki (Zen Headbutt / Thought Headbutt) : Niệm húc đầu 262. Tokeru (Liquefy / Acid Armor) : Dung hóa 263. Fezaa dansu (Feather Dance) : Vũ mao vũ 264. Ikari no maeba (Super Fang / Hatred Fang) : Siêu răng nanh 265. Miraa kooto (Mirror Coat) : Áo kính quang 266. Ryu no hadou (Dragon Pulse) : Long ba động 267. Kusamusubi (Grass Knot / Grass Rope) : Thảo kết 268. Ne wo haru (Ingrain / Extend Roots) : Gốc cây sâu 269. Rokku Kuraimu (Rock Climb) : Vượt đá 270. Gaman (Bide / Perseverance) : Chịu đựng 271. Reitou panchi (Ice Punch / Freezing Punch) : Cú đấm băng giá 272. Uddo hanmaa (Wood Hammer) : Búa gỗ 273. Neko nikoban (Pay Day) : Tiền của mèo 274. Denjihou (Zap Cannon) : Pháo điện từ 275. Daichi no chikara (Earth Power) : Đại địa lực 276. Giga Dorein (Giga Drain) : Siêu cực 277. Sumoggu (Smog) : Phun khói 278. Tsurugi no mai (Swords Dance) : Vũ điệu kiếm 279. Kougousei (Synthesis) : Hấp thụ 280. Suitoru (Absorb) : Hấp thu 281 Seichou (Growth) : Sinh trưởng 282 Mirai yochi (Future Sight) : Tiên tri 283 Akuu setsudan (Spacial Rend / Subspace Tear) : Lỗ hỏng không gian 284 Toki no houkou (Roar of Time) : Tiếng gầm thời gian 285 Enmaku (Smokescreen) : Khói mù Nguồn:http://tvb.vn
Hãy nhấn like ở mỗi chương để ủng hộ tinh thần các dịch giả bạn nhé!
 
Trở lên đầu trang