Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục
Chương 536 : Thập niên bảy mươi đã qua
Người đăng: hauviet
Ngày đăng: 19:03 25-10-2025
.
Chương 536: Thập niên bảy mươi đã qua
“Carl điện hạ! Chào mừng ngài đến Đông Phi.” — Konstantin bước lên đón tiếp.
“Lâu lắm không gặp, Konstantin bệ hạ, trông ngài vẫn tràn đầy tinh thần như trước.”
Thân vương Carl tiến lên ôm Konstantin một cái. Lần này, cách xưng hô của ông cũng thay đổi — nay Konstantin đã là quốc vương của Đông Phi.
“Thúc phụ Carl!” — Ernst vui vẻ cất tiếng.
“Haha, Ernst, vài năm không gặp, ngươi đã chững chạc hơn nhiều rồi!”
Giữa Vương thất Hohenzollern-Hechingen và Vương thất Hohenzollern-Sigmaringen, mối giao hảo vốn sâu dày — “phú quý chớ quên nhau”, hai nhà cùng tông, nay một bên đã thành nghiệp lớn, đương nhiên bên kia không thể đứng ngoài.
“Leopold, nó vẫn ở lại Đức chứ?” — Konstantin hỏi.
“Đúng vậy, nó hiện vẫn giữ chức vụ trọng yếu trong quân đội Đức. Còn ta, lão già này, tới đây dò đường trước, để Sigmaringen có thể dựng thành ba điểm tựa — Romania, Đức quốc và Phi châu.”
Thành tựu mà Vương thất Hechingen đạt được ở châu Phi đã khiến Sigmaringen không thể ngồi yên. Do đó, theo lời mời của Hechingen, thân vương Carl đích thân sang Đông Phi bàn bạc về việc Sigmaringen mở rộng thuộc địa tại Phi châu.
Khác với Konstantin năm xưa, các con trai của Carl đều đã lớn tuổi, nên ông không cần phải ở lại Đức làm hậu thuẫn như khi Ernst mới khởi nghiệp. Vì thế, lần này Carl thân chinh đến Đông Phi, còn người thừa kế Leopold đảm bảo thế lực của Sigmaringen tại Đức.
“Trước hết, chúng ta về hoàng cung đã,” Konstantin nói, “để ngài nghỉ ngơi cho quen khí hậu. Dù sao Đông Phi khác hẳn với Đức, đặc biệt là vào mùa này.”
Hiện ở châu Âu đang là mùa đông, trong khi Đông Phi nằm gần xích đạo, khí hậu nóng nực. Tuy nhiên, kiểu thời tiết này lại rất hợp với người cao tuổi như Carl và Konstantin — người già vốn ưa ấm áp, Đông Phi quả là nơi dưỡng lão lý tưởng.
Giống như ở Viễn Đông, người lớn tuổi thường đến Phan Chi Hoa dưỡng già, hay người Mỹ chuyển từ vùng Đông Bắc xuống miền Nam khi tuổi xế chiều.
Carl, Konstantin cùng Ernst ngồi xe ngựa về Vương cung Switte, nơi đặt trung tâm quyền lực của cả Đông Phi.
“Không hề phóng đại khi nói,” Carl cảm thán, “thành phố Đệ Nhất Trấn nay chẳng khác nào Berlin hay Vienna thời trai trẻ của ta. Khi đó, toàn vùng Đức hiếm có thành phố nào dân số vượt mười vạn. Ta tò mò, Đệ Nhất Trấn hiện có bao nhiêu dân?”
“Khoảng mười lăm vạn,” — Ernst đáp — “tính theo hộ tịch thì tầm mười vạn người.”
“Lúc ta đến, là từ cảng Dar es Salaam lên bờ. Nghe nói nơi đó là thành phố lớn nhất Đông Phi, có đúng không?”
“Bác Carl,” Konstantin cười, “nếu tính cả khu tân thành thì đúng vậy. Dar es Salaam hiện có hai khu đô thị, tổng dân số khoảng ba mươi vạn.”
“Xem ra dân di cư sang Đông Phi của các ngài hẳn rất nhiều! Ta gần như chẳng thấy người da đen nào, tưởng chừng sẽ giống như nước Mỹ chứ!”
Konstantin đáp:
“Ông bạn già, Đông Phi ngày nay, xét cả diện tích lẫn dân số, đều thuộc hàng cường quốc. Có vài đại đô thị là điều dễ hiểu. Còn người da đen, ở Đông Phi tuy không ít, nhưng thái độ của chúng ta với họ khác hẳn người Mỹ. Vì vậy, ở Tỉnh Trung ương, khó thấy người da đen.”
Các công trình lớn tại Tỉnh Trung ương đã hoàn tất từ lâu, nên nay hầu như không cần nhiều lao động nô lệ. Thêm vào đó, nơi đây là vùng đầu tiên áp dụng chính sách thay nô bằng súc vật, nên ở khu vực này, chỉ tại chợ nô Dar es Salaam mới còn thấy đông người da đen.
Số nô lệ da đen bắt được trong chiến tranh Đông Phi – Bồ Đào Nha lần trước vẫn còn hơn mười vạn. Trong đó, Đế quốc Ottoman đặt mua nhiều nhất — khoảng năm, sáu vạn, dùng trực tiếp tại tiền tuyến; Hoa Kỳ cũng nhập chừng hai, ba vạn.
Từ lời Konstantin, thân vương Carl hiểu rằng dân phi da đen tại Đông Phi nay chiếm số lượng không nhỏ — bằng không, Đông Phi không thể vận hành mà không cần nhiều nô lệ.
Dĩ nhiên, chế độ nô lệ vẫn tồn tại, song phần lớn người da đen đã bị phân bổ đến các vùng khác, phục vụ nông nghiệp và công trình cơ sở. Riêng Tỉnh Trung ương đạt được “phi nô lệ hóa” — đó cũng là bước tiến lớn.
“Có thể tiết lộ cho ta biết, những năm qua các ngươi đã tiếp nhận bao nhiêu di dân không?”
Carl tò mò hỏi tiếp. Đây là điều ông muốn rõ nhất. Nhưng dân số Đông Phi là bí mật quốc gia hàng đầu, nên Konstantin chỉ liếc mắt ra hiệu cho Ernst trả lời.
Ernst hiểu ý, đáp:
“Thúc phụ Carl, chúng ta chưa có thống kê chính xác, nhưng chắc cũng phải vài triệu người, ước chừng bảy, tám triệu. Dù sao Đông Phi mở cửa di dân đã hơn mười năm rồi. Gần đây chúng cháu mới tiến hành điều tra dân số, nên số liệu vẫn đang được cập nhật.”
Thực ra, tổng điều tra dân số chỉ còn chờ hoàn tất vài tháng nữa, và con số thật đã được tính — hơn ba mươi lăm triệu người, nếu tính cả nô lệ da đen thì vượt năm mươi triệu.
Ernst chỉ nêu con số “đã giảm mạnh” để tránh gây chấn động, nhưng Carl vẫn không khỏi kinh ngạc.
“Bảy, tám triệu! Các ngươi đã vượt cả Bavaria rồi ư? Thật không thể tin nổi!”
Dân số Bavaria chỉ khoảng bốn đến sáu triệu, nên so ra quả thật Đông Phi đã hơn hẳn.
“Cũng là gặp thời vận,” Ernst mỉm cười, “mấy năm qua, tỷ lệ sinh ở Đức và châu Âu đều tăng, lại thêm cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1873, nên chúng cháu mới tranh thủ đưa được nhiều dân sang đây.”
Trên thực tế, riêng thời kỳ khủng hoảng, Đông Phi đã thu nhận sáu, bảy triệu di dân từ khắp thế giới.
Khủng hoảng tuy dần qua, nhưng châu Âu vẫn chìm trong thời kỳ “suy thoái kéo dài”, có thể đến tận đầu thế kỷ XX — cái mà hậu thế gọi là Đại suy thoái chậm.
Người hưởng lợi lớn nhất chính là Đông Phi, khi đã chuẩn bị sẵn sàng: vừa thu hút nhân lực, vừa mua được hàng loạt máy móc giá rẻ.
Kết quả là trong thập niên 1870, Đông Phi hoàn tất nền tảng quốc phòng – công nghiệp, hệ thống đường sắt, ngành đóng tàu, điện lực, luyện thép, cùng nhiều cơ sở hạ tầng trọng yếu, đồng thời sở hữu một hạm đội hùng mạnh.
Đáng chú ý nhất, nhiều nhân tài Âu – Mỹ cũng đổ về đây, nhờ hàng loạt công ty phá sản. Đó chính là cơ hội giúp Đông Phi vươn lên trong lĩnh vực công nghiệp điện lực và cơ giới hóa.
Thập niên 1870 có thể nói là mười năm phát triển thần tốc của Đông Phi — biến một vùng Hạ Sahara hoang sơ, không nền tảng công – nông nghiệp, trở thành xã hội nông nghiệp và bước vào giai đoạn tiền công nghiệp hóa.
Đây không còn là bước “từ không đến một”, mà là từ không lên hai phẩy năm —
tức là từ xã hội nguyên thủy nhảy thẳng qua nông nghiệp phong kiến, tiến vào công nghiệp sơ kỳ, bỏ qua hoàn toàn giai đoạn nô lệ và phong kiến trung gian.
Tất nhiên, ở Đông Phi vẫn tồn tại chế độ nô lệ và tàn dư phong kiến; vùng tây bộ thậm chí còn mang dáng dấp nguyên thủy.
Có thể nói, Đông Phi hiện tại chính là “hóa thạch sống” của lịch sử nhân loại, nơi có thể quan sát đầy đủ các giai đoạn tiến hóa của xã hội con người.
(Hết chương)
.
Bình luận truyện