Phi Châu Sang Nghiệp Thực Lục

Chương 17 : Dar Es Salaam

Người đăng: hauviet

Ngày đăng: 16:22 17-07-2025

.
Chương 17: Dar Es Salaam Ngày 1 tháng 2 năm 1865, Dar Es Salaam Dar Es Salaam trong tiếng Swahili có nghĩa là “bến cảng hòa bình”. Trong tương lai, nơi đây sẽ trở thành thành phố và cảng lớn nhất của Tanzania, là trung tâm kinh tế, văn hóa của cả nước, cũng như là một cảng quan trọng của Đông Phi và thủ phủ của khu vực Dar Es Salaam. Thành phố này quanh năm xanh tươi, môi trường trong lành, lác đác các công trình cổ kiểu phương Tây và Ả Rập còn được bảo tồn khá nguyên vẹn. Nó cũng là một trong những thành phố nằm trên “Con đường tơ lụa trên biển”. Trong triều đại nhà Minh ở Trung Hoa, Trịnh Hòa từng hạ thủy ghé qua vùng ven biển này trong các chuyến hải trình xuống phương Nam. Hiện tại, do kênh đào Suez vẫn chưa được khai thông, Dar Es Salaam là điểm dừng chân bắt buộc của tàu thuyền châu Âu trên hành trình sang châu Á. Nhiều tàu buôn ghé cảng này để nghỉ ngơi, bổ sung nước ngọt và lương thực. Ngoài ra, cũng có một số thương nhân Bồ Đào Nha và Hà Lan hoạt động buôn bán tại đây. Vương quốc Zanzibar khuyến khích người Ả Rập tiến vào nội địa Tanzania để săn bắt nô lệ và voi lấy ngà. Tại địa phương còn trồng các loại cây đặc sản như đinh hương. Các thương nhân từ châu Âu sau khi quay về từ châu Á thường dừng chân tại đây để thu mua ngà voi và đinh hương, mang về châu Âu để kiếm lợi nhuận cao hơn. Hôm nay, nhiệt độ vào khoảng 30 độ C. Gió biển mặn mòi từ Ấn Độ Dương thổi tới, hàng dừa đung đưa trong gió, từng đợt sóng nhẹ nhàng vỗ vào bãi cát trắng. Đứng trên bờ biển nhìn ra xa, một đoàn tàu lớn từ chân trời đang tiến lại gần. Trên thuyền treo cờ Hà Lan, dưới sự hướng dẫn của hoa tiêu, đoàn tàu từ từ tiến vào cảng Dar Es Salaam. Một đội ngũ hơn 2.000 người, trang bị đầy đủ vũ khí, từ tàu cập bến lên bờ — chính là đoàn thực dân người Đức do ngân hàng Hechingen thuê mướn. Người chỉ huy đoàn là một cựu sĩ quan già của quân đội Phổ, nhiều người trong đoàn là cựu binh vừa rời quân ngũ sau Chiến tranh Schleswig lần thứ hai. Trợ lý của đoàn là một lính đánh thuê già dặn kinh nghiệm từng hoạt động nhiều năm ở vùng Viễn Đông, từng phục vụ tại các thuộc địa của Hà Lan. Tuy nhiên, phần lớn các thành viên là người thất nghiệp từ khắp vùng đất Đức, được trang bị vũ khí cũ đã qua sử dụng của quân đội Phổ rồi đưa đến châu Phi để thực hiện hoạt động thực dân. Sự xuất hiện của một đoàn thực dân quy mô lớn với trang bị “tối tân” khiến Vương quốc Zanzibar không khỏi kinh hoàng — trong thời kỳ này, một lực lượng như vậy đủ sức tiến hành một cuộc chiến tranh tiêu diệt cả quốc gia. Vương quốc Zanzibar là một quốc gia Ả Rập thực sự, là phần châu Phi được tách ra từ Đế quốc Oman khi chia tách. Trong thời kỳ cường thịnh, Đế quốc Oman từng chiếm giữ vùng đất Đông Phi quanh đảo Zanzibar, kiểm soát phần lớn bờ biển nơi đây. Đối diện đảo Zanzibar chính là cảng Dar Es Salaam, khu vực trọng yếu trong quyền lực của Zanzibar. Từng là bá chủ Ấn Độ Dương, người Zanzibar không xa lạ gì với các thế lực thực dân phương Tây. Họ đã từng đối đầu với người Bồ Đào Nha nên khi thấy đoàn thực dân do Hechingen phái tới đổ bộ, Sultan của Zanzibar không dám manh động, mà cử người đến đàm phán. Thời đó, người châu Âu đương nhiên không để mắt đến những quốc gia nhỏ như Zanzibar — trong mắt họ, ngoài châu Âu ra, những nơi khác đều là man di chưa khai hóa. Nhưng vì sếp đã dặn dò, đoàn thực dân cũng không muốn gây chuyện không cần thiết. Đại diện của đoàn thực dân đi cùng phái viên Zanzibar đến cung điện của Sultan. Sultan bày tiệc chiêu đãi và bắt đầu thăm dò mục đích của họ. “Không biết nên xưng hô với ngài thế nào?” Sultan hỏi. “Ngài có thể gọi tôi là Yalman,” người đứng đầu đáp. “Ngài Yalman, xin hỏi các ngài có phải là người Hà Lan không? Trang phục của các ngài có vẻ khác. Nhưng lại đi thuyền Hà Lan đến, nên tôi không biết các ngài đến từ đâu?” Sultan tỏ ra hiếu kỳ. “Thưa ngài Sultan, chúng tôi đến từ Vương quốc Phổ, một phần của vùng đất vĩ đại gọi là nước Đức, lần này mượn tàu của người Hà Lan để đến đây.” Nghe đến “Phổ”, Sultan cau mày. Tuy đã từng nghe nói về “nước Đức”, nhưng cái tên “Phổ” thì khá lạ, bèn quay sang hỏi ngoại trưởng. Ngoại trưởng ghé tai giải thích nhỏ: “Thưa bệ hạ, Vương quốc Phổ là một cường quốc tại châu Âu, nghe nói họ có một đội quân trên bộ rất mạnh. Nhưng không có hải quân như Bồ Đào Nha hay Anh quốc, và cũng ít khi thấy thương nhân Phổ xuất hiện ở đây.” Sultan gật đầu, đã hiểu: người này không phải loại dễ đối phó, vì dù Bồ Đào Nha đã mạnh thế kia mà Phổ còn là “cường quốc” — vậy sức mạnh cũng chẳng thua kém bao nhiêu. “Không biết các ngài đến đây vì mục đích gì? Zanzibar là nước nhỏ, chẳng có gì đáng giá để phát triển.” Sultan hỏi. “Chúng tôi đến với thiện chí, chủ yếu để sản xuất nông nghiệp tại vùng Tanganyika, không đe dọa đến quyền lực của ngài tại Zanzibar.” — Yalman đáp. Quốc vương Zanzibar không tin những lời đường mật của người châu Âu, thận trọng hỏi: "Đất đai Tanganyika không tốt như tưởng tượng, đặc biệt là nội địa, sư tử và thú dữ nhiều hơn cả người. Ngay cả chúng tôi cũng không thể khai phá nội địa, các ngài từ xa tới, e rằng khó hoàn thành." Yalman nói thật: “Chúng tôi định mở trang trại, trồng thuốc lá và một số cây nhiệt đới. Đây là mặt hàng quý hiếm tại châu Âu.” Sultan tiếp tục lo lắng: “Mặc dù tôi không quan tâm ngài làm gì trong nội địa, nhưng quốc gia tôi có lợi ích ở đó — như nô lệ và ngà voi. Làm sao ngài bảo đảm không đụng chạm đến lợi ích của Zanzibar?” Yalman khôn khéo: “Chúng tôi sẽ không can thiệp. Hơn nữa, chúng ta có thể hợp tác. Những thứ như thú dữ, bộ lạc hoang dã, chúng tôi không cần — có thể bán cho các ngài. Đây mới chỉ là đợt đầu, sẽ còn người tới nữa. Đối đầu là con đường chết, hợp tác mới có tương lai.” Sultan nghĩ đến 2.000 “tinh binh” ở cảng, lòng càng thêm lo lắng, liền nói: “Ngài Yalman, hòa bình luôn là điều chúng tôi mong muốn. Nhưng một đội quân đồn trú sát bên thế này, bất kỳ nhà vua nào cũng khó yên tâm ngủ ngon.” Yalman cười thầm, an ủi: “Chúng tôi sẽ rời khỏi Dar Es Salaam trong vòng hai tuần, nếu được hỗ trợ, còn nhanh hơn.” Sultan nghe thế liền hiểu ý, hào sảng nói: “Ngài yên tâm, chúng tôi sẽ hết sức giúp đỡ ‘bạn bè’.” Nhưng trong lòng thì đau như cắt. Yalman liền nói tiếp: “Chúng tôi cần làm vài công cụ trại dã ngoại thôi, không thể ngủ ngoài trời hoài được mà?” Sultan thở phào, đáp nhanh: “Không sao, chúng tôi có thể hỗ trợ thêm chút nữa.” Không ngờ Yalman nói luôn: “Thực ra còn một việc khác…” Sultan thầm chửi: “Biết vậy thì nói sớm!” và chuẩn bị tinh thần bị đòi hỏi thêm. “Chúng tôi cần cảng của các ngài làm nơi trung chuyển hậu cần và nhân lực từ châu Âu.” Sultan đoán được điều này từ trước, nhưng vẫn cẩn trọng: “Không vấn đề. Chúng tôi sẽ dành riêng một khu cho các ngài, nhưng không được đóng quân trong cảng hay lãnh thổ Zanzibar. Người của các ngài trong cảng cũng không được mang vũ khí.” Yalman thấy mọi chuyện sắp xong liền nói: “Không sao cả. Nhưng để bảo đảm an toàn, chúng tôi để lại một đội 20 người vũ trang làm nhiệm vụ bảo vệ.” Sultan gật đầu đồng ý — tuy nước nhỏ, nhưng không yếu, chỉ là sợ nếu đánh nhau với Phổ thì Bồ Đào Nha sẽ thừa cơ. Điều kiện mà người Phổ đưa ra vẫn trong phạm vi có thể chấp nhận, quan trọng là họ không định lật đổ Zanzibar. Nếu không, dù có liều chết, Sultan cũng sẽ không cho họ tiến vào nội địa. (Hết chương) Chú thích: [1] Zanzibar: Vương quốc Hồi giáo tồn tại 1856-1964 [2] Tanganyika: Tên gọi vùng lãnh thổ Đông Phi trước khi hợp nhất với Zanzibar thành Tanzania
Hãy nhấn like ở mỗi chương để ủng hộ tinh thần các dịch giả bạn nhé!
.
 
Trở lên đầu trang